✓ Bảo hành chính hãng 3 năm hoặc 100.000 km trên toàn quốc
✓ Tư vấn, hỗ trợ khách hàng 24/7.
✓ Hỗ trợ trả góp lên đến 80% giá trị xe với lãi suất ưu đãi nhất
✓ Khuyến mại thêm bằng tiền mặt hoặc phụ kiện (áp dụng với từng thời điểm khách hàng mua)
✓ Hỗ trợ toàn bộ thủ tục nộp thuế, đăng ký, đăng kiểm xe trong vòng 1 buổi sáng
Loại Xe | Giá niêm yết | Giá Tốt |
Ranger Raptor 2.0L AT 4X4 | 1.198.000.000 | Liên hệ: 0902.11.55.33 |
Ranger Wildtrak 2.0L AT 4X4(Bi-Turbo) | 918.000.000 | Liên hệ: 0902.11.55.33 |
Ranger Wildtrak 2.0L AT 4X2(Single-Turbo) | 853.000.000 | Liên hệ: 0902.11.55.33 |
RANGER XLT 2.2L 4X4 AT | 779.000.000 | Liên hệ: 0902.11.55.33 |
RANGER XLT 2.2L 4X4 MT | 754.000.000 | Liên hệ: 0902.11.55.33 |
RANGER XLS 2.2L 4X2 AT | 650.000.000 | Liên hệ: 0902.11.55.33 |
RANGER XLS 2.2L 4X2 MT | 630.000.000 | Liên hệ: 0902.11.55.33 |
RANGER XL 2.2L 4×4 MT | 616.000.000 | Liên hệ: 0902.11.55.33 |
★★★ Tặng thẻ VIP trị giá 10.000.000 VNĐ cho khách hàng khi mua xe tại Hà Thành Ford |
★★★ Đăng ký lái thử và cảm nhận “Tuần lễ vàng bán hàng không lợi nhuận” quý khách vui lòng gọi 0986.833.600 |
★★★ Hà Thành Ford đại lý được ủy quyền chính thức của Ford Việt Nam – Đại lý 3S đầu tiên liêp tiếp đứng đầu doanh số trên toàn quốc 4 năm liên tiếp |
★★★ Giá xe luôn ưu đãi nhất cho khách hàng ở tỉnh xa – hỗ trợ giao xe tận nhà thủ tục nhanh gọn |
★★★ Hà Thành Ford là đại lý có quy mô lớn nhất toàn quốc với hệ thống 3 Showroom bán hàng cùng 2 xưởng dịch vụ hỗ trợ khách hàng một cách tốt nhất |
Đến với chúng tôi quý khách sẽ được phục vụ một cách tận tâm, nhiệt tình, chu đáo. Quý khách sẽ được áp dụng những mức giá hấp dẫn nhất cùng các chương trình khuyến mãi của Ford Việt Nam, quà tặng lớn khi mua xe |
SỰ HÀI LÒNG CỦA QUÝ KHÁCH LÀ TIÊU CHÍ HOẠT ĐỘNG CỦA CHÚNG TÔI |
Kích thước & Trọng lượng | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 6350 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3220 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 80 lít |
Dài x rộng x cao (mm) | 5274 x 1850 x 1815 |
Góc thoát sau (độ) | 20.3-20.9 |
Góc thoát trước (độ) | 23.7-25.5 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Kích thước thùng hàng (Dài x Rộng x Cao) | 1613 x 1850 x 511 |
Loại cabin | Cabin kép |
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) | 1884 |
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) | 3200 |
Tải trọng định mức xe tiêu chuẩn (kg) | 991 |
Vệt bánh xe sau (mm) | 1560 |
Vệt bánh xe trước (mm) | 1560 |
Động cơ | |
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 123 / 3700 |
Dung tích xi lanh (cc) | 2198 |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 320 / 1600-1700 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 |
Đường kính x Hành trình (mm) | 86 x 94 |
Động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp |
Hệ thống treo | |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn |
Hệ thống phanh | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Cỡ lốp | 255/70R16 |
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc |
Hộp số | |
Gài cầu không dừng | Không |
Hệ thống truyền động | Một cầu chủ động / 4×2 |
Hộp số | Số tự động 6 cấp |
Khả năng lội nước (mm) | 800 |
Ly hợp | Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa |
Trang thiết bị bên trong xe | |
Ghế sau | Ghế băng gập được có tựa đầu |
Ghế trước | Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu |
Gương chiếu hậu mạ crôme | Màu đen |
Gương điều khiển điện | Có |
Khoá cửa điều khiển từ xa | Có |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ |
Tay nắm cửa mạ crôm | Màu đen |
Vật liệu ghế | Nỉ |
Đèn pha & gạt mưa tự động | Không |
Đèn sương mù | Có |
Hệ thống lái | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6350 |
Ga tự động | Không |
Trợ lực lái | Có |
An toàn | |
Khoá cửa điện | Có |
Túi khí | Túi khí dành cho người lái |
Đèn sương mù | Có |
Hệ thống giải trí | |
Hệ thống loa | 4 |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa, MP3 |
Kết nối không dây & điều khiển bằng giọng nói | Không |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Hệ thống điều hòa | |
Điều hoà nhiệt độ | Có |
Số chỗ ngồi | |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ |